Vietnamese Meaning of unface
không có khuôn mặt
Other Vietnamese words related to không có khuôn mặt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unface
- unextricable => không thể gỡ ra được
- unextinguishable => không thể dập tắt
- unextended => không kéo dài
- unexpurgated => không bị kiểm duyệt
- unexpressive => vô cảm
- unexpressible => không thể diễn tả
- unexpressed => Không được diễn đạt
- unexportable => Không xuất khẩu được
- unexplored => chưa được khám phá
- unexploratory => chưa khám phá
Definitions and Meaning of unface in English
unface (v. t.)
To remove the face or cover from; to unmask; to expose.
FAQs About the word unface
không có khuôn mặt
To remove the face or cover from; to unmask; to expose.
No synonyms found.
No antonyms found.
unextricable => không thể gỡ ra được, unextinguishable => không thể dập tắt, unextended => không kéo dài, unexpurgated => không bị kiểm duyệt, unexpressive => vô cảm,