Vietnamese Meaning of unfailable
không bao giờ sai
Other Vietnamese words related to không bao giờ sai
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unfailable
- unfading => không phai nhạt
- unfaceted => không có khía cạnh
- unface => không có khuôn mặt
- unextricable => không thể gỡ ra được
- unextinguishable => không thể dập tắt
- unextended => không kéo dài
- unexpurgated => không bị kiểm duyệt
- unexpressive => vô cảm
- unexpressible => không thể diễn tả
- unexpressed => Không được diễn đạt
Definitions and Meaning of unfailable in English
unfailable (a.)
Infallible.
FAQs About the word unfailable
không bao giờ sai
Infallible.
No synonyms found.
No antonyms found.
unfading => không phai nhạt, unfaceted => không có khía cạnh, unface => không có khuôn mặt, unextricable => không thể gỡ ra được, unextinguishable => không thể dập tắt,