Vietnamese Meaning of unfading
không phai nhạt
Other Vietnamese words related to không phai nhạt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unfading
- unfaceted => không có khía cạnh
- unface => không có khuôn mặt
- unextricable => không thể gỡ ra được
- unextinguishable => không thể dập tắt
- unextended => không kéo dài
- unexpurgated => không bị kiểm duyệt
- unexpressive => vô cảm
- unexpressible => không thể diễn tả
- unexpressed => Không được diễn đạt
- unexportable => Không xuất khẩu được
Definitions and Meaning of unfading in English
unfading (s)
of an imaginary flower that never fades
FAQs About the word unfading
không phai nhạt
of an imaginary flower that never fades
No synonyms found.
No antonyms found.
unfaceted => không có khía cạnh, unface => không có khuôn mặt, unextricable => không thể gỡ ra được, unextinguishable => không thể dập tắt, unextended => không kéo dài,