Vietnamese Meaning of periodically
định kỳ
Other Vietnamese words related to định kỳ
- liên tục
- thường xuyên
- thường xuyên
- luôn luôn
- thông thường
- nhất quán
- liên tục
- liên tục
- <br>
- mãi mãi
- thường
- gián đoạn
- thường
- thường
- lặp đi lặp lại
- thông thường
- liên t?c
- thông thường
- mỗi giờ
- liên tục
- luôn luôn
- bình thường
- thường xuyên
- thường xuyên
- hết lần này đến lần khác
- mãi mãi
- tái diễn
- liên tục
- thông thường
- liên tục
- không bao giờ sai
- liên tục
- thường
- liên tục
- ngày đêm
- liên tục
Nearest Words of periodically
- periodicalist => định kỳ
- periodical cicada => ve sầu kỳ hạn
- periodical => tạp chí
- periodic table => Bảng tuần hoàn
- periodic sentence => Án tù treo
- periodic movement => Chuyển động tuần hoàn
- periodic motion => Chuyển động tuần hoàn
- periodic law => Bảng tuần hoàn
- periodic event => Sự kiện định kỳ
- periodic edema => Phù chu kỳ
- periodicalness => tính tuần hoàn
- periodicities => tính chu kỳ
- periodicity => tính chu kỳ
- periodide => Peiodid
- periodontal => nha chu
- periodontal disease => bệnh nha chu
- periodontia => nha khoa nha chu
- periodontic => nha chu
- periodontics => Nha chụ khoa
- periodontist => nha chủ điều trị bệnh nha chu
Definitions and Meaning of periodically in English
periodically (r)
in a sporadic manner
periodically (adv.)
In a periodical manner.
FAQs About the word periodically
định kỳ
in a sporadic mannerIn a periodical manner.
liên tục,thường xuyên,thường xuyên,luôn luôn,thông thường,nhất quán,liên tục,liên tục,<br>,mãi mãi
gián đoạn,Không thường xuyên,đôi khi,thỉnh thoảng,thỉnh thoảng,từng hồi,thất thường,hiếm khi,nhỏ,không bao giờ
periodicalist => định kỳ, periodical cicada => ve sầu kỳ hạn, periodical => tạp chí, periodic table => Bảng tuần hoàn, periodic sentence => Án tù treo,