Vietnamese Meaning of periodic edema
Phù chu kỳ
Other Vietnamese words related to Phù chu kỳ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of periodic edema
- periodic breathing => Thở chu kỳ
- periodic apnea of the newborn => Ngưng thở tuần hoàn ở trẻ sơ sinh
- periodic acid => axit pecloric
- periodic => định kỳ
- periodate => periodat
- period piece => phim cổ trang
- period of time => Thời gian
- period of play => khoảng thời gian chơi
- period => thời gian
- perinuclear => quanh nhân
- periodic event => Sự kiện định kỳ
- periodic law => Bảng tuần hoàn
- periodic motion => Chuyển động tuần hoàn
- periodic movement => Chuyển động tuần hoàn
- periodic sentence => Án tù treo
- periodic table => Bảng tuần hoàn
- periodical => tạp chí
- periodical cicada => ve sầu kỳ hạn
- periodicalist => định kỳ
- periodically => định kỳ
Definitions and Meaning of periodic edema in English
periodic edema (n)
recurrent large circumscribed areas of subcutaneous edema; onset is sudden and it disappears within 24 hours; seen mainly in young women, often as an allergic reaction to food or drugs
FAQs About the word periodic edema
Phù chu kỳ
recurrent large circumscribed areas of subcutaneous edema; onset is sudden and it disappears within 24 hours; seen mainly in young women, often as an allergic r
No synonyms found.
No antonyms found.
periodic breathing => Thở chu kỳ, periodic apnea of the newborn => Ngưng thở tuần hoàn ở trẻ sơ sinh, periodic acid => axit pecloric, periodic => định kỳ, periodate => periodat,