Vietnamese Meaning of periodate
periodat
Other Vietnamese words related to periodat
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of periodate
- period piece => phim cổ trang
- period of time => Thời gian
- period of play => khoảng thời gian chơi
- period => thời gian
- perinuclear => quanh nhân
- perineurium => Bao myelin
- perineurial => Perineural
- perinephritis => viêm quanh thận
- perineorrhaphy => Phẫu thuật thu hẹp tầng sinh môn
- perineoplasty => Phẫu thuật tạo hình tầng sinh môn
- periodic => định kỳ
- periodic acid => axit pecloric
- periodic apnea of the newborn => Ngưng thở tuần hoàn ở trẻ sơ sinh
- periodic breathing => Thở chu kỳ
- periodic edema => Phù chu kỳ
- periodic event => Sự kiện định kỳ
- periodic law => Bảng tuần hoàn
- periodic motion => Chuyển động tuần hoàn
- periodic movement => Chuyển động tuần hoàn
- periodic sentence => Án tù treo
Definitions and Meaning of periodate in English
periodate (n.)
A salt of periodic acid.
FAQs About the word periodate
periodat
A salt of periodic acid.
No synonyms found.
No antonyms found.
period piece => phim cổ trang, period of time => Thời gian, period of play => khoảng thời gian chơi, period => thời gian, perinuclear => quanh nhân,