Vietnamese Meaning of perinephritis
viêm quanh thận
Other Vietnamese words related to viêm quanh thận
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of perinephritis
- perineorrhaphy => Phẫu thuật thu hẹp tầng sinh môn
- perineoplasty => Phẫu thuật tạo hình tầng sinh môn
- perinatology => Y học trước sinh
- perinatologist => Bác sĩ sản khoa chu sinh
- perinatal => Trong và sau khi sinh
- perinasal => Vùng quanh mũi
- perimysium => Bao cơ ngoại
- perimysial => Perimysium
- perimorph => Perimorf
- perimetry => Đo thị trường
Definitions and Meaning of perinephritis in English
perinephritis (n.)
Inflammation of the cellular tissue around the kidney.
FAQs About the word perinephritis
viêm quanh thận
Inflammation of the cellular tissue around the kidney.
No synonyms found.
No antonyms found.
perineorrhaphy => Phẫu thuật thu hẹp tầng sinh môn, perineoplasty => Phẫu thuật tạo hình tầng sinh môn, perinatology => Y học trước sinh, perinatologist => Bác sĩ sản khoa chu sinh, perinatal => Trong và sau khi sinh,