Vietnamese Meaning of perinatologist
Bác sĩ sản khoa chu sinh
Other Vietnamese words related to Bác sĩ sản khoa chu sinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of perinatologist
- perinatology => Y học trước sinh
- perineoplasty => Phẫu thuật tạo hình tầng sinh môn
- perineorrhaphy => Phẫu thuật thu hẹp tầng sinh môn
- perinephritis => viêm quanh thận
- perineurial => Perineural
- perineurium => Bao myelin
- perinuclear => quanh nhân
- period => thời gian
- period of play => khoảng thời gian chơi
- period of time => Thời gian
Definitions and Meaning of perinatologist in English
perinatologist (n)
an obstetrician specializing in perinatology
FAQs About the word perinatologist
Bác sĩ sản khoa chu sinh
an obstetrician specializing in perinatology
No synonyms found.
No antonyms found.
perinatal => Trong và sau khi sinh, perinasal => Vùng quanh mũi, perimysium => Bao cơ ngoại, perimysial => Perimysium, perimorph => Perimorf,