Vietnamese Meaning of period of play
khoảng thời gian chơi
Other Vietnamese words related to khoảng thời gian chơi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of period of play
- period => thời gian
- perinuclear => quanh nhân
- perineurium => Bao myelin
- perineurial => Perineural
- perinephritis => viêm quanh thận
- perineorrhaphy => Phẫu thuật thu hẹp tầng sinh môn
- perineoplasty => Phẫu thuật tạo hình tầng sinh môn
- perinatology => Y học trước sinh
- perinatologist => Bác sĩ sản khoa chu sinh
- perinatal => Trong và sau khi sinh
- period of time => Thời gian
- period piece => phim cổ trang
- periodate => periodat
- periodic => định kỳ
- periodic acid => axit pecloric
- periodic apnea of the newborn => Ngưng thở tuần hoàn ở trẻ sơ sinh
- periodic breathing => Thở chu kỳ
- periodic edema => Phù chu kỳ
- periodic event => Sự kiện định kỳ
- periodic law => Bảng tuần hoàn
Definitions and Meaning of period of play in English
period of play (n)
(in games or plays or other performances) the time during which play proceeds
FAQs About the word period of play
khoảng thời gian chơi
(in games or plays or other performances) the time during which play proceeds
No synonyms found.
No antonyms found.
period => thời gian, perinuclear => quanh nhân, perineurium => Bao myelin, perineurial => Perineural, perinephritis => viêm quanh thận,