Vietnamese Meaning of hourly
mỗi giờ
Other Vietnamese words related to mỗi giờ
- liên tục
- liên tục
- thường xuyên
- thường
- lặp đi lặp lại
- nhiều
- một lần nữa
- liên t?c
- luôn luôn
- nhất quán
- liên tục
- nhiều
- thường xuyên
- thường xuyên
- hết lần này đến lần khác
- thường xuyên
- Lần này đến lần khác
- nhiều lần
- lần nữa
- thêm lần nữa
- thông thường
- liên tục
- thông thường
- thường
- gián đoạn
- ngày đêm
- thường
- định kỳ
- mãi mãi
- thông thường
- liên tục
- liên tục
- thường
Nearest Words of hourly
Definitions and Meaning of hourly in English
hourly (s)
occurring every hour or payable by the hour
hourly (r)
every hour; by the hour
hourly (a.)
Happening or done every hour; occurring hour by hour; frequent; often repeated; renewed hour by hour; continual.
hourly (adv.)
Every hour; frequently; continually.
FAQs About the word hourly
mỗi giờ
occurring every hour or payable by the hour, every hour; by the hourHappening or done every hour; occurring hour by hour; frequent; often repeated; renewed hour
liên tục,liên tục,thường xuyên,thường,lặp đi lặp lại,nhiều,một lần nữa,liên t?c,luôn luôn,nhất quán
hiếm khi,nhỏ,bây giờ,đôi khi,hiếm khi,hiếm khi,thỉnh thoảng,không bao giờ,Thi thoảng,một lần
hourlong => dài một giờ, houris => huri, houri => Huri, hourglass-shaped => Có hình dạng đồng hồ cát, hourglass => Đồng hồ cát,