Vietnamese Meaning of habituating
quen dần
Other Vietnamese words related to quen dần
Nearest Words of habituating
Definitions and Meaning of habituating in English
habituating (p. pr. & vb. n.)
of Habituate
FAQs About the word habituating
quen dần
of Habituate
ảnh hưởng,thường lui tới,ám ảnh,du khách,treo ở,xâm lược,viện tới,tham dự,Gọi (đến hoặc trên),rơi vào
tránh,lảng tránh,chạy trốn,trốn tránh,Rung động,né tránh,Tránh né,Ngồi xổm,tránh né
habituated => quen, habituate => quen, habitually => thường, habitual criminal => tội phạm quen gây án, habitual abortion => phá thai theo thói quen,