FAQs About the word staying (at)

lưu trú tại

Gọi (đến hoặc trên),rơi vào,Bật ra,đang chạy (trong),dừng lại (bên hoặc trong),dừng (qua),ghé thăm,treo ở,xâm lược,tiếp nhận

tránh,lảng tránh,chạy trốn,trốn tránh,Rung động,né tránh,Tránh né,Ngồi xổm,tránh né

staying => ở lại, stayed clear of => Tránh xa, stayed (at) => ở (tại), stayed => ở lại, stay-at-homes => Người ở nhà,