Vietnamese Meaning of steading
nông trại
Other Vietnamese words related to nông trại
Nearest Words of steading
Definitions and Meaning of steading in English
steading
a small farm, the service buildings or area of a farm
FAQs About the word steading
nông trại
a small farm, the service buildings or area of a farm
croft,trang trại,vườn,điền trang,nhà ở quê,Phú nghệ,Đồn điền,trang trại nhỏ,ga ra,đất trồng trọt
No antonyms found.
steadies => ổn định, stays (at) => ở, staying powers => Sức chịu đựng, staying clear of => tránh xa, staying (at) => lưu trú tại,