Vietnamese Meaning of stayed (at)
ở (tại)
Other Vietnamese words related to ở (tại)
Nearest Words of stayed (at)
Definitions and Meaning of stayed (at) in English
stayed (at)
No definition found for this word.
FAQs About the word stayed (at)
ở (tại)
gọi (trên hoặc trên),Trại cắm trại (ở),ghé thăm,rơi vào,xuất hiện đột ngột,chạy (vào),đã dừng (bởi hoặc ở trong),Dừng lại,bị treo cổ (tại),Bị nhiễm
Tránh,tránh xa,né tránh,né tránh,trốn thoát,né tránh,bị sốc,né tránh,tránh
stayed => ở lại, stay-at-homes => Người ở nhà, stay clear of => tránh xa, stay (at) => ở (tại), staving off => tránh,