Vietnamese Meaning of dropped by
ghé thăm
Other Vietnamese words related to ghé thăm
Nearest Words of dropped by
Definitions and Meaning of dropped by in English
dropped by
to visit casually or unexpectedly, to pay a brief casual visit
FAQs About the word dropped by
ghé thăm
to visit casually or unexpectedly, to pay a brief casual visit
được gọi,rơi vào,xuất hiện đột ngột,đã dừng (bởi hoặc ở trong),thăm,đã đến,chạy vào,nhìn thấy,xông (vào),lui tới thường xuyên
No antonyms found.
dropped behind => để lại phía sau, dropped back => đã giảm, dropped (off) => rơi (ra), drop-offs => điểm trả khách, droplets => giọt nước,