Vietnamese Meaning of drop-in
thả
Other Vietnamese words related to thả
Nearest Words of drop-in
Definitions and Meaning of drop-in in English
FAQs About the word drop-in
thả
ghé qua,chạy bộ,chạy qua,dừng (ở hoặc trong),chuyến thăm,cuộc gọi,ghé qua,ghé thăm,đẩy (vào),thấy
cư dân,dân cư,chủ nhà,cư dân,người chiếm giữ,cư dân,người đồng tổ chức,cư dân,Chị phục vụ,cư dân
drop out of sight => biến mất, drop out (of) => bỏ học (khỏi), drop in the bucket => Muối bỏ bể, drop in (on) => ghé thăm (tại), drop a dime (on) => mách lẻo (với),