FAQs About the word droplets

giọt nước

a tiny drop (as of a liquid), a very small drop

Hạt cườm,giọt,giọt,cục,các cầu,vết bẩn,giọt mưa,nước mắt,nhỏ giọt,Giọt sương

No antonyms found.

drop-in => thả, drop out of sight => biến mất, drop out (of) => bỏ học (khỏi), drop in the bucket => Muối bỏ bể, drop in (on) => ghé thăm (tại),