Vietnamese Meaning of drop in (on)
ghé thăm (tại)
Other Vietnamese words related to ghé thăm (tại)
Nearest Words of drop in (on)
Definitions and Meaning of drop in (on) in English
drop in (on)
No definition found for this word.
FAQs About the word drop in (on)
ghé thăm (tại)
gọi (cho hoặc đến),thấy,chuyến thăm,ghé qua,Tra cứu,tìm kiếm
chải (sang một bên hoặc tắt),coi thường,Vai lạnh
drop a dime (on) => mách lẻo (với), drop (off) => thả, droner => máy bay không người lái, drolls => hề, drollness => Khôi hài,