FAQs About the word drop a dime (on)

mách lẻo (với)

Trên cỏ,thông báo,chuột (trên),chia (trên),nói,nói (về),phản bội,mật báo,cho đi,bán (hết)

No antonyms found.

drop (off) => thả, droner => máy bay không người lái, drolls => hề, drollness => Khôi hài, driving (into) => Lái xe (vào),