FAQs About the word drop out (of)

bỏ học (khỏi)

to stop being seen

nôn,bỏ rơi,từ chức (khỏi),nghỉ hưu (khỏi),bỏ trống,má cặp,rời khỏi,bỏ,nhường bước (cho ai),từ chức (khỏi)

ở (tại),thuê

drop in the bucket => Muối bỏ bể, drop in (on) => ghé thăm (tại), drop a dime (on) => mách lẻo (với), drop (off) => thả, droner => máy bay không người lái,