FAQs About the word step aside (from)

nhường bước (cho ai)

rời khỏi,bỏ,từ chức (khỏi),nghỉ hưu (khỏi),từ chức (khỏi),bỏ rơi,má cặp,cho biết,túi,bỏ học (khỏi)

ở (tại),thuê

step (on) => bước (lên), step (along) => bước (theo), steno => tốc ký viên, stenchy => hôi thối, stenchful => bẩn,