Vietnamese Meaning of stepped down (from)
từ chức (từ)
Other Vietnamese words related to từ chức (từ)
Nearest Words of stepped down (from)
Definitions and Meaning of stepped down (from) in English
stepped down (from)
No definition found for this word.
FAQs About the word stepped down (from)
từ chức (từ)
Trái,bỏ,bỏ,bị bỏ hoang,tránh (khỏi),túi,ném,Nôn,trống
ở (tại)
stepped aside (from) => tránh (khỏi), stepped (on) => bước lên (trên), stepped (along) => bước lên, stepped => theo từng bước, stepmothers => mẹ kế,