FAQs About the word stepfathers

cha dượng

the husband of one's mother when distinct from one's natural or legal father, the husband of one's parent when distinct from one's natural or legal father

cha,cha,mẹ,những người mẹ,mẹ kế,cha,ông nội,bà,các bà mẹ,mẹ

No antonyms found.

stepbrothers => anh em kế, step into => bước vào, step down (from) => từ chức (khỏi), step aside (from) => nhường bước (cho ai), step (on) => bước (lên),