Vietnamese Meaning of paters
cha
Other Vietnamese words related to cha
Nearest Words of paters
- patent medicines => Thuốc được cấp bằng sáng chế
- patent leathers => Da bóng
- patchworks => chắp vá
- patchwork quilts => Chăn chắp vá
- patching (together) => Ghép vá (với nhau)
- patches => miếng dán
- patched (together) => vá lại (với nhau)
- patch (together) => vá lại (với nhau)
- pat on the back => Lời khen ngợi
- pat down => khám xét
Definitions and Meaning of paters in English
paters
father, paternoster
FAQs About the word paters
cha
father, paternoster
cha,cha,cha,người già,khoai tây,bước,cha ông,cha,ông,Người cha
No antonyms found.
patent medicines => Thuốc được cấp bằng sáng chế, patent leathers => Da bóng, patchworks => chắp vá, patchwork quilts => Chăn chắp vá, patching (together) => Ghép vá (với nhau),