Vietnamese Meaning of pates
Pa tê
Other Vietnamese words related to Pa tê
Nearest Words of pates
- paters => cha
- patent medicines => Thuốc được cấp bằng sáng chế
- patent leathers => Da bóng
- patchworks => chắp vá
- patchwork quilts => Chăn chắp vá
- patching (together) => Ghép vá (với nhau)
- patches => miếng dán
- patched (together) => vá lại (với nhau)
- patch (together) => vá lại (với nhau)
- pat on the back => Lời khen ngợi
Definitions and Meaning of pates in English
pates
paste sense 2b, the top of the head, head entry 1 sense 1, brain, a meat or fish pie or patty, head, the crown of the head, a spread of finely chopped or pureed seasoned meat
FAQs About the word pates
Pa tê
paste sense 2b, the top of the head, head entry 1 sense 1, brain, a meat or fish pie or patty, head, the crown of the head, a spread of finely chopped or pureed
đậu,mái vòm,đầu,mì,các loại hạt,sọ ,khối,Sọ,Sọ,vương miện
No antonyms found.
paters => cha, patent medicines => Thuốc được cấp bằng sáng chế, patent leathers => Da bóng, patchworks => chắp vá, patchwork quilts => Chăn chắp vá,