FAQs About the word patissier

Bánh ngọt

a pastry chef

thợ làm bánh,đầu bếp,đầu bếp,người nướng thịt,Bếp,đầu bếp,lò nướng

No antonyms found.

patios => sân thượng, patinas => lớp gỉ xanh, patinae => Patina, pathways => Con đường, pathologists => bác sĩ giải phẫu bệnh,