Vietnamese Meaning of patissier
Bánh ngọt
Other Vietnamese words related to Bánh ngọt
Nearest Words of patissier
Definitions and Meaning of patissier in English
patissier
a pastry chef
FAQs About the word patissier
Bánh ngọt
a pastry chef
thợ làm bánh,đầu bếp,đầu bếp,người nướng thịt,Bếp,đầu bếp,lò nướng
No antonyms found.
patios => sân thượng, patinas => lớp gỉ xanh, patinae => Patina, pathways => Con đường, pathologists => bác sĩ giải phẫu bệnh,