Vietnamese Meaning of pathologists
bác sĩ giải phẫu bệnh
Other Vietnamese words related to bác sĩ giải phẫu bệnh
- Bác sĩ gây mê
- bác sĩ
- bác sĩ da liễu
- tài liệu
- bác sĩ
- Bác sĩ phụ khoa
- bác sĩ nội khoa
- bác sĩ
- nhân viên y tế
- bác sĩ thần kinh
- Bác sĩ sản khoa
- Bác sĩ nhãn khoa
- bác sĩ đo thị lực
- bác sĩ nhi khoa
- bác sĩ nhi khoa
- bác sĩ
- bác sĩ nắn chỉnh hình bàn chân
- bác sĩ chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh
- bác sĩ tiết niệu
- Bác sĩ
- Bác sĩ gia đình
- bác sĩ gia đình
- bác sĩ gia đình
- Bác sĩ bệnh viện
- thực tập sinh
- y tá
- Bác sĩ chỉnh hình
- bác sĩ vật lý trị liệu
- những cư dân
- bác sĩ
- bác sĩ phẫu thuật
- Các chuyên gia
- bác sĩ phẫu thuật
- cá mú
- Cán bộ y tế cấp cứu
- bác sĩ đa khoa
- Y tá
- Bác sĩ phụ khoa sản
- Kỹ thuật viên y tế
- nhân viên y tế
- Bác sĩ phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ
Nearest Words of pathologists
Definitions and Meaning of pathologists in English
pathologists
a physician who interprets and diagnoses the changes caused by disease in tissues and body fluids, a specialist in pathology
FAQs About the word pathologists
bác sĩ giải phẫu bệnh
a physician who interprets and diagnoses the changes caused by disease in tissues and body fluids, a specialist in pathology
Bác sĩ gây mê,bác sĩ,bác sĩ da liễu,tài liệu,bác sĩ,Bác sĩ phụ khoa,bác sĩ nội khoa,bác sĩ,nhân viên y tế,bác sĩ thần kinh
Không phải bác sĩ,không phải bác sĩ
pathography => Bệnh lý học, pathographies => Bệnh ký, pathfinders => người tiên phong, pathbreaking => tiên phong, pates => Pa tê,