Vietnamese Meaning of docs

tài liệu

Other Vietnamese words related to tài liệu

Definitions and Meaning of docs in English

docs

doctor

FAQs About the word docs

tài liệu

doctor

bác sĩ,bác sĩ,bác sĩ,nhân viên y tế,y tá,Các chuyên gia,Bác sĩ gây mê,Bác sĩ,bác sĩ,cá mú

Không phải bác sĩ,không phải bác sĩ

dockyards => Xưởng đóng tàu, dockworkers => Công nhân bến cảng, docks => bến cảng, dockhands => Công nhân bến cảng, dockets => danh sách hồ sơ,