Vietnamese Meaning of dockers
Docker
Other Vietnamese words related to Docker
Nearest Words of dockers
Definitions and Meaning of dockers in English
dockers
one that docks the tails of animals, longshoreman, one connected with docks
FAQs About the word dockers
Docker
one that docks the tails of animals, longshoreman, one connected with docks
Công nhân bến cảng,Thợ bốc vác cảng biển,Bốc xếp,Công nhân,Công nhân bến cảng,du côn
No antonyms found.
dobbins => Dobbins, do the trick => làm trò xiếc, do for => làm cho, do down => Đi xuống, do a number on => làm một con số,