FAQs About the word dockers

Docker

one that docks the tails of animals, longshoreman, one connected with docks

Công nhân bến cảng,Thợ bốc vác cảng biển,Bốc xếp,Công nhân,Công nhân bến cảng,du côn

No antonyms found.

dobbins => Dobbins, do the trick => làm trò xiếc, do for => làm cho, do down => Đi xuống, do a number on => làm một con số,