FAQs About the word patent leathers

Da bóng

a leather with a hard smooth glossy surface

Cá sấu,linh dương,linh dương,xe mui trần,Da bê,da thuộc nhung,da dê núi,cá sấu,da hươu,Da hươu

No antonyms found.

patchworks => chắp vá, patchwork quilts => Chăn chắp vá, patching (together) => Ghép vá (với nhau), patches => miếng dán, patched (together) => vá lại (với nhau),