FAQs About the word pasturelands

đồng cỏ

pasture sense 2, pasture entry 1 sense 2

Thảo nguyên,đồng cỏ,người Moor,Đồng cỏ,Khoảng trống,cánh đồng,trảng cỏ,cỏ,lý do,heath

No antonyms found.

pasts => quá khứ, pastors => các mục sư, pastoralist => người chăn gia súc, pastoralism => Chăn thả gia súc, pastings => dán,