Vietnamese Meaning of heathlands
heath
Other Vietnamese words related to heath
Nearest Words of heathlands
Definitions and Meaning of heathlands in English
heathlands
heath sense 1
FAQs About the word heathlands
heath
heath sense 1
trảng cỏ,Thảo nguyên,vùng đất hoang vu,đồng cỏ,người Moor,đồng cỏ,Đồng cỏ,Khoảng trống,của công,cánh đồng
No antonyms found.
heartthrobs => thần tượng, heart-stopping => hồi hộp thót tim, heartsore => Đau lòng, hearthstones => đá lò sưởi, hearths => lò sưởi,