Vietnamese Meaning of heart-free
vô tư
Other Vietnamese words related to vô tư
Nearest Words of heart-free
Definitions and Meaning of heart-free in English
heart-free
not in love
FAQs About the word heart-free
vô tư
not in love
ngầu,tách rời,không ấn tượng,tuyệt vọng,Thất vọng,không bị mê hoặc
si mê (cái gì đó),điên (về hoặc trên),say mê (bởi),đi (xa),Điên (về),điên,si mê (ai đó/điều gì đó),bị ám ảnh bởi (một điều gì đó),ám ảnh,Hoang dã
heartens => khuyến khích, heartened => được khích lệ, heartbreaks => Đổ vỡ, heartbeats => nhịp tim, heartaches => Đau khổ,