Vietnamese Meaning of besotted (by)
si mê (cái gì đó)
Other Vietnamese words related to si mê (cái gì đó)
Nearest Words of besotted (by)
- bespeaks => thể hiện
- best bib and tucker => Trong bộ đồ đẹp nhất
- bestiaries => sách động vật
- besting => đánh bại
- bestow (on or upon) => ban tặng (cho hoặc cho)
- bestowals => ban tặng
- bestowed (on or upon) => trao tặng (cho hoặc trên)
- bestowing (on or upon) => ban tặng (cho hoặc lên)
- bestows => ban tặng
- bestrewn => rải rác
Definitions and Meaning of besotted (by) in English
besotted (by)
No definition found for this word.
FAQs About the word besotted (by)
si mê (cái gì đó)
điên (về hoặc trên),si mê (ai đó/điều gì đó),say mê (bởi),đi (xa),Điên (về),điên,ám ảnh,quyến rũ,bị mê hoặc,bị mê hoặc
ngầu,tách rời,không ấn tượng,tuyệt vọng,Thất vọng,không bị mê hoặc,vô tư
besmirches => làm nhơ bẩn, besmears => làm bẩn, besieges => bao vây, beside the point => lạc đề, beside oneself => mất kiểm soát,