Vietnamese Meaning of unenchanted
không bị mê hoặc
Other Vietnamese words related to không bị mê hoặc
Nearest Words of unenchanted
Definitions and Meaning of unenchanted in English
unenchanted
not charmed or enchanted
FAQs About the word unenchanted
không bị mê hoặc
not charmed or enchanted
ngầu,tách rời,tuyệt vọng,không ấn tượng,Thất vọng,vô tư
điên (về hoặc trên),say mê (bởi),đi (xa),Điên (về),điên,si mê (cái gì đó),si mê (ai đó/điều gì đó),bị ám ảnh bởi (một điều gì đó),ám ảnh,Hoang dã
unemployments => thất nghiệp, unempirical => Không có kinh nghiệm, unembittered => không đau xót, undulates => gợn sóng, undressing => Cởi quần áo,