Vietnamese Meaning of bestowing (on or upon)
ban tặng (cho hoặc lên)
Other Vietnamese words related to ban tặng (cho hoặc lên)
Nearest Words of bestowing (on or upon)
- bestowed (on or upon) => trao tặng (cho hoặc trên)
- bestowals => ban tặng
- bestow (on or upon) => ban tặng (cho hoặc cho)
- besting => đánh bại
- bestiaries => sách động vật
- best bib and tucker => Trong bộ đồ đẹp nhất
- bespeaks => thể hiện
- besotted (by) => si mê (cái gì đó)
- besmirches => làm nhơ bẩn
- besmears => làm bẩn
Definitions and Meaning of bestowing (on or upon) in English
bestowing (on or upon)
No definition found for this word.
FAQs About the word bestowing (on or upon)
ban tặng (cho hoặc lên)
quần áo,trao tặng (cho),cung cấp,theo,bao phủ,trang bị,cấp phép,cung cấp,trao tặng,để lại
thoái vốn,thoát nước,mệt mỏi,tước,làm kiệt sức,tước quyền sở hữu,tiết kiệm
bestowed (on or upon) => trao tặng (cho hoặc trên), bestowals => ban tặng, bestow (on or upon) => ban tặng (cho hoặc cho), besting => đánh bại, bestiaries => sách động vật,