FAQs About the word bestowing (on or upon)

ban tặng (cho hoặc lên)

quần áo,trao tặng (cho),cung cấp,theo,bao phủ,trang bị,cấp phép,cung cấp,trao tặng,để lại

thoái vốn,thoát nước,mệt mỏi,tước,làm kiệt sức,tước quyền sở hữu,tiết kiệm

bestowed (on or upon) => trao tặng (cho hoặc trên), bestowals => ban tặng, bestow (on or upon) => ban tặng (cho hoặc cho), besting => đánh bại, bestiaries => sách động vật,