FAQs About the word conferring (on)

trao tặng (cho)

ban tặng (cho hoặc lên),quần áo,theo,trao tặng,bao phủ,trang bị,cấp phép,cung cấp,cung cấp,để lại

thoái vốn,thoát nước,mệt mỏi,tước,làm kiệt sức,tước quyền sở hữu,tiết kiệm

conferring => trao tặng, conferred (on) => ban tặng (cho), conferred => trao tặng, conferences => hội nghị, confer (on) => trao tặng,