Vietnamese Meaning of conferred (on)
ban tặng (cho)
Other Vietnamese words related to ban tặng (cho)
Nearest Words of conferred (on)
Definitions and Meaning of conferred (on) in English
conferred (on)
No definition found for this word.
FAQs About the word conferred (on)
ban tặng (cho)
trao tặng (cho hoặc trên),mặc quần áo,mặc quần áo,Được trang bị,cung cấp,được cung cấp,được cấp,trao,được phước,được che phủ
cạn kiệt,bị tước quyền sở hữu,đã tước bỏ,chảy hết,kiệt sức,tước đoạt,стрипт,ki bo,keo kiệt
conferred => trao tặng, conferences => hội nghị, confer (on) => trao tặng, confederations => Liên bang, confederating => liên bang,