Vietnamese Meaning of indued
mặc
Other Vietnamese words related to mặc
Nearest Words of indued
Definitions and Meaning of indued in English
indued (imp. & p. p.)
of Indue
FAQs About the word indued
mặc
of Indue
đã sạc,đầy,Thấm nhuần,truyền đạt,truyền dịch,đã được tiêm chủng,đầu tư,Ngâm,lan tỏa,hoạt hình
bị tước đoạt,đã tước bỏ,tước đoạt,xóa,bị loại bỏ,rỗng,đã xóa,стрипт,chiếm đoạt (đi xa)
indue => mặc, inductrical => có độ tự cảm, inductric => cuộn cảm, inductoriums => cuộn cảm, inductorium => Cuộn cảm,