FAQs About the word clad

mặc quần áo

wearing or provided with clothing; sometimes used in combination, having an outer covering especially of thin metalTo clothe., imp. & p. p. of Clothe., of Cloth

mặc quần áo,váy,bao phủ,bao kiếm,quần áo,Mảng,Mặt,trang phục,vây quanh,gói

Trần trụi,Lột trần,phơi bày,Dải,gỡ quấn tã

clacking => tiếng kêu lạch cạch, clacker => Chày, clacked => nhấp chuột, clack valve => Van clack, clack => tiếng lách tách,