FAQs About the word cladding

Lớp phủ

a protective covering that protects the outside of a building

quần áo,bao bọc,vỏ bao,gói quà,băng bó,đối mặt,tấm ốp,bao quanh,quần áo,quần áo

để lộ ra,phá rừng,vạch trần,tước,mở gói

clad => mặc quần áo, clacking => tiếng kêu lạch cạch, clacker => Chày, clacked => nhấp chuột, clack valve => Van clack,