Vietnamese Meaning of cladding
Lớp phủ
Other Vietnamese words related to Lớp phủ
Nearest Words of cladding
Definitions and Meaning of cladding in English
cladding (n)
a protective covering that protects the outside of a building
FAQs About the word cladding
Lớp phủ
a protective covering that protects the outside of a building
quần áo,bao bọc,vỏ bao,gói quà,băng bó,đối mặt,tấm ốp,bao quanh,quần áo,quần áo
để lộ ra,phá rừng,vạch trần,tước,mở gói
clad => mặc quần áo, clacking => tiếng kêu lạch cạch, clacker => Chày, clacked => nhấp chuột, clack valve => Van clack,