Vietnamese Meaning of overlaying
chồng đè
Other Vietnamese words related to chồng đè
Nearest Words of overlaying
Definitions and Meaning of overlaying in English
overlaying (p. pr. & vb. n.)
of Overlay
overlaying (n.)
A superficial covering; a coating.
FAQs About the word overlaying
chồng đè
of Overlay, A superficial covering; a coating.
chồng lấn,xếp chồng,chồng lên nhau,tiềm ẩn,khắp nơi,cùng mở rộng,trùng hợp,trùng hợp,kề nhau,liền kề
không cùng lúc,không phù hợp
overlayer => phủ lên, overlay => chồng chéo, overlavish => quá xa xỉ, overlave => chồng chéo, overlate => quá muộn,