FAQs About the word overlaying

chồng đè

of Overlay, A superficial covering; a coating.

chồng lấn,xếp chồng,chồng lên nhau,tiềm ẩn,khắp nơi,cùng mở rộng,trùng hợp,trùng hợp,kề nhau,liền kề

không cùng lúc,không phù hợp

overlayer => phủ lên, overlay => chồng chéo, overlavish => quá xa xỉ, overlave => chồng chéo, overlate => quá muộn,