Vietnamese Meaning of overleather
lớp da trên cùng
Other Vietnamese words related to lớp da trên cùng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of overleather
Definitions and Meaning of overleather in English
overleather (n.)
Upper leather.
FAQs About the word overleather
lớp da trên cùng
Upper leather.
No synonyms found.
No antonyms found.
overlearned => Học quá nhiều, overleap => nhảy qua, overleaf => mặt sau, overlead => quá tải, overlaying => chồng đè,