FAQs About the word allover

khắp nơi

covering the entire surface

Khắp bản đồ,khắp nơi,khắp mọi nơi,Xa gần,ở mọi góc,trong mọi quý,khắp mọi nơi,khắp nơi,Cao và thấp,ở mọi nơi

không nơi nào

all-out => Toàn diện, allotting => phân bổ, allottery => phân bổ, allotter => người phân bổ, allottee => người được phân bổ,