FAQs About the word allottee

người được phân bổ

One to whom anything is allotted; one to whom an allotment is made.

No synonyms found.

No antonyms found.

allotted => phân bổ, allottable => có thể phân bổ, allotropy => Đa dạng hình, allotropize => dị hóa tính, allotropism => thù hình,