Vietnamese Meaning of allotrope
Thể đồng hình.
Other Vietnamese words related to Thể đồng hình.
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of allotrope
- allotriophagy => rối loạn ăn uống
- allotment => phân bổ
- allotheism => thuyết toàn nhất thần
- allot => phân phối
- allosaurus => allosaurus
- allosaur => Allosaurus
- all-or-nothing => tất cả hoặc không
- all-or-none law => Định luật tất cả hoặc không gì cả
- all-or-none => tất cả hoặc không có gì
- alloquy => bài diễn văn
Definitions and Meaning of allotrope in English
allotrope (n)
a structurally different form of an element
FAQs About the word allotrope
Thể đồng hình.
a structurally different form of an element
No synonyms found.
No antonyms found.
allotriophagy => rối loạn ăn uống, allotment => phân bổ, allotheism => thuyết toàn nhất thần, allot => phân phối, allosaurus => allosaurus,