Vietnamese Meaning of far and near
Xa gần
Other Vietnamese words related to Xa gần
Nearest Words of far and near
Definitions and Meaning of far and near in English
far and near (r)
over great areas or distances; everywhere
FAQs About the word far and near
Xa gần
over great areas or distances; everywhere
khắp nơi,khắp mọi nơi,khắp nơi,Cao và thấp,khắp nơi,Khắp bản đồ,khắp nơi,trong mọi quý,ở mọi nơi,Phải và trái
không nơi nào
far and away => xa, far => xa, faquir => pháp sư, faqir => Fakir, faq => Câu hỏi thường gặp,