FAQs About the word high and low

Cao và thấp

everywhere

khắp nơi,khắp mọi nơi,Xa gần,khắp nơi,ở mọi góc,trong mọi quý,khắp nơi,Khắp bản đồ,khắp mọi nơi,ở mọi nơi

không nơi nào

high altar => bàn thờ chính, high => cao, higgling => mặc cả, higgler => người bán rong, higgledy-piggledy => lung tung,