Vietnamese Meaning of high and low
Cao và thấp
Other Vietnamese words related to Cao và thấp
Nearest Words of high and low
- high anglican church => Giáo hội Anh quốc cao
- high anglicanism => Anh giáo cấp cao
- high bar => Thanh cao
- high beam => Đèn pha chiếu xa
- high blood pressure => Huyết áp cao
- high brass => Đồng thau cường độ cao
- high church => Giáo hội cao
- high colonic => đỉnh cao
- high comedy => Kịch hài cái
- high command => Bộ chỉ huy tối cao
Definitions and Meaning of high and low in English
high and low (r)
everywhere
FAQs About the word high and low
Cao và thấp
everywhere
khắp nơi,khắp mọi nơi,Xa gần,khắp nơi,ở mọi góc,trong mọi quý,khắp nơi,Khắp bản đồ,khắp mọi nơi,ở mọi nơi
không nơi nào
high altar => bàn thờ chính, high => cao, higgling => mặc cả, higgler => người bán rong, higgledy-piggledy => lung tung,