FAQs About the word intersecting

cắt nhau

crossed or intersected in the form of an Xof Intersect

kề nhau,chồng lấn,tiềm ẩn,khắp nơi,đồng trục,đồng thời,hội tụ,giao nhau,chồng đè,xếp chồng

không cùng lúc,không phù hợp

intersected => giao nhau, intersectant => điểm giao nhau, intersect => cắt nhau, intersecant => giao nhau, interscribing => ghi chéo,