FAQs About the word conjoining

kề nhau

to join together for a common purpose, to join together (things, such as separate entities) for a common purpose

cắt nhau,chồng lấn,tiềm ẩn,đồng trục,trùng hợp,đồng thời,hội tụ,giao nhau,chồng đè,xếp chồng

không cùng lúc,không phù hợp

conjecturing => phỏng đoán, conjectures => phỏng đoán, conjectured => phỏng đoán, congruously => phù hợp, congruities => tính phù hợp,